|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11637 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20105 |
---|
008 | 110317s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382707 |
---|
035 | ##|a1083177565 |
---|
039 | |a20241130152539|bidtocn|c20110317000000|dhangctt|y20110317000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bSUN |
---|
090 | |a495.75|bSUN |
---|
100 | 0 |a이, 재성. |
---|
245 | 10|a(글쓰기를 위한) 4천만의 국어책 /|c이재성 지음 ; 이형진 그림. |
---|
260 | |a서울 :|b들녘,|c2006. |
---|
300 | |a403 p. :|b천연색삽화 ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a이, 형진. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000046826 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046826
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.75 SUN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào