|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1164 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1197 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376068 |
---|
035 | ##|a45197576 |
---|
039 | |a20241129102853|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928.597|bTRL |
---|
090 | |a928.597|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Huy Liệu. |
---|
245 | 10|aNguyễn Trãi, cuộc đời và sự nghiệp /|cTrần Huy Liệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a228tr. ;|c19cm. |
---|
600 | 0 |aNguyễn, Trãi. |
---|
650 | 17|aNhà văn|xSự nghiệpxTiểu sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSự nghiệp. |
---|
653 | 0 |aTiểu sử. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012737 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012737
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
928.597 TRL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào