|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11646 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20114 |
---|
008 | 110317s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415143 |
---|
035 | ##|a1083191328 |
---|
039 | |a20241202142616|bidtocn|c20110317000000|dhangctt|y20110317000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a808.1|bABI |
---|
090 | |a808.1|bABI |
---|
245 | 10|a시를 써야 시가 되느니라 /|c서정주 [저] ; 방민호, 박현수, 허혜정 편. |
---|
260 | |a서울 :|b예옥,|c2007. |
---|
300 | |a350 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng nói|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xDiễn thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0|aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aDiễn thuyết. |
---|
653 | 0 |aTu từ học. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000049238, 000049505 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049238
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
808.1 ABI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000049505
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
808.1 ABI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào