|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11649 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20117 |
---|
008 | 110317s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110317000000|bhangctt|y20110317000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a371.30281|bSTU |
---|
090 | |a371.30281|bSTU |
---|
245 | 00|a공부, 피할 수 없다면 즐겨라! /|c글: 김태완. |
---|
260 | |a서울 :|b조선일보 교육미디어,|c2009. |
---|
300 | |a267 p. :|b삽화, 초상 ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aPhương pháp giảng dạy|xGiáo án|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aGiáo án |
---|
700 | 0 |a김, 태완 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046747 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046747
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
371.30281 STU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào