DDC
| 294.382 |
Tác giả CN
| 법, 정. |
Nhan đề
| 인연 이야기 / : 법정. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :문학의숲,2009. |
Mô tả vật lý
| 271 p. :천연색삽화 ;20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phật giáo-Kinh phật-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Phật giáo. |
Từ khóa tự do
| Kinh phật |
Từ khóa tự do
| 수필 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000049500 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049362 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20123 |
---|
008 | 110317s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417236 |
---|
035 | ##|a1083188961 |
---|
039 | |a20241201165730|bidtocn|c20110317000000|dhangctt|y20110317000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a294.382|bCOU |
---|
090 | |a294.382|bCOU |
---|
100 | 0 |a법, 정. |
---|
245 | 10|a인연 이야기 / : |b법정. |
---|
260 | |a서울 :|b문학의숲,|c2009. |
---|
300 | |a271 p. :|b천연색삽화 ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aPhật giáo|xKinh phật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aKinh phật |
---|
653 | 0 |a수필 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000049500 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049362 |
---|
890 | |a2|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049500
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
294.382 COU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000049362
|
K. NN Hàn Quốc
|
294.382 COU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào