• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 641.5 UBU
    Nhan đề: (쉽게 따라하는) 오븐엔조이 홈베이킹 /

DDC 641.5
Nhan đề (쉽게 따라하는) 오븐엔조이 홈베이킹 / 지은이: 미애, 바닐라, 밍깅, 아키라.
Thông tin xuất bản 서울 :시공사,2008.
Mô tả vật lý 311 p. :천연색삽화 ;25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ẩm thực-Nấu ăn-Hàn Quốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Nấu ăn.
Từ khóa tự do Ẩm thực Hàn Quốc
Từ khóa tự do Ẩm thực.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049643
000 00000cam a2200000 a 4500
00111669
0021
00420137
008110318s2008 kr| kor
0091 0
035|a1456411857
039|a20241202132200|bidtocn|c20110318000000|dhangctt|y20110318000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a641.5|bUBU
090|a641.5|bUBU
24510|a(쉽게 따라하는) 오븐엔조이 홈베이킹 /|c지은이: 미애, 바닐라, 밍깅, 아키라.
260|a서울 :|b시공사,|c2008.
300|a311 p. :|b천연색삽화 ;|c25 cm.
504|a본표제는 표지표제임 본표제는 표지표제임 박영경임 색인수록 권말에 "선물 포장에 필요한 예쁜 포장지, 태그, 스티커" 수록.
65017|aẨm thực|xNấu ăn|zHàn Quốc|2TVĐHHN
6530 |aNấu ăn.
6530 |aẨm thực Hàn Quốc
6530 |aẨm thực.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049643
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000049643 K. NN Hàn Quốc 641.5 UBU Sách 1