|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11676 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20144 |
---|
008 | 110321s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788989192930 |
---|
035 | ##|a1083162596 |
---|
039 | |a20110321000000|bhangctt|y20110321000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a808.53|bYEO |
---|
090 | |a808.53|bYEO |
---|
100 | 0 |a여, 희숙. |
---|
245 | 10|a토론하는 교실 :|b여희숙 선생님의 토론 지도 길잡이 /|c여희숙 지음. |
---|
260 | |a파주 :|b파란자전거,|c2009. |
---|
300 | |a267 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng nói|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDiễn thuyết |
---|
653 | 0 |aThảo luận. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000049806 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049809 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049806
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
808.53 YEO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049809
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
808.53 YEO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào