|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1168 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1202 |
---|
008 | 031218s1988 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408526 |
---|
035 | ##|a1083191066 |
---|
039 | |a20241130153852|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 1|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bTOM |
---|
090 | |a428.24|bTOM |
---|
100 | 1 |aTomalin, Barry. |
---|
245 | 10|aFollow me :. |nBook 2 ,|pprogrammes 16-30 / : |btài liệu Anh ngữ được giảng dạy trên truyền hình Việt Nam . / |cBarry Tomalin. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Hồ Chí Minh,|c1988. |
---|
300 | |a95 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbook for foreign speakers|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000014825, 000014828 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào