Ký hiệu xếp giá
| 418.02 TUY |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. |
Nhan đề
| Tuyển các bài viết về đề tài dịch :đã đăng trong các số nội san /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1995. |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ học-Kĩ năng dịch-Phương pháp-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000079936-7 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000079934 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(2): 000041515, 000078584 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1169 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 1203 |
---|
005 | 202106171358 |
---|
008 | 100118s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401299 |
---|
039 | |a20241129134424|bidtocn|c20210617135841|dtult|y20100118000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.02|bTUY |
---|
090 | |a418.02|bTUY |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aTuyển các bài viết về đề tài dịch :|bđã đăng trong các số nội san /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1995. |
---|
300 | |a172 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xKĩ năng dịch|xPhương pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000079936-7 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079934 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(2): 000041515, 000078584 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041515
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
418.02 TUY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078584
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
418.02 TUY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079934
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
418.02 TUY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079936
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
418.02 TUY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000079937
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
418.02 TUY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào