|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11695 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20165 |
---|
008 | 110321s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415456 |
---|
035 | ##|a1083160681 |
---|
039 | |a20241130170840|bidtocn|c20110321000000|dhangctt|y20110321000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.762|bJUN |
---|
090 | |a895.762|bJUN |
---|
100 | 0 |a정, 민. |
---|
245 | 10|a아버지의 편지 /|c정민, 박동욱. |
---|
260 | |a파주 :|b김영사,|c2008. |
---|
300 | |a349 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xThư|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThư. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a박, 동욱 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000046732 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046732
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.762 JUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào