• Sách
  • 621.03 TUD
    Từ điển kỹ thuật tổng hợp Việt – Anh = Vietnamese – English technical dictionary. /

DDC 621.03
Nhan đề Từ điển kỹ thuật tổng hợp Việt – Anh = Vietnamese – English technical dictionary. / Hoàng Trọng Bá, Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Cẩn, ...
Thông tin xuất bản Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 1997
Mô tả vật lý 1117 tr. : minh hoạ ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kĩ thuật-Từ điển-Tiếng Anh-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Kĩ thuật-Từ điển-Tiếng Việt-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Kĩ thuật
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Hoàng, Trọng Bá.
Tác giả(bs) CN Nguyễn Cẩn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Khai.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000022976
000 00000cam a2200000 a 4500
00111699
0021
00420169
005202103291014
008050620s1997 vm| eng
0091 0
035|a1456387135
035##|a1083177919
039|a20241129093306|bidtocn|c20210329101418|danhpt|y20050620000000|zhueltt
0410 |aeng|avie
044|avm
08204|a621.03|bTUD
24500|aTừ điển kỹ thuật tổng hợp Việt – Anh = Vietnamese – English technical dictionary. / |cHoàng Trọng Bá, Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Cẩn, ...
260|aThanh Hoá :|bNxb. Thanh Hoá ,|c1997
300|a1117 tr. :|bminh hoạ ;|c21 cm.
65017|aKĩ thuật|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN
65017|aKĩ thuật|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Anh
6530 |aKĩ thuật
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
7000|aHoàng, Trọng Bá.
7000|aNguyễn Cẩn
7000|aNguyễn, Xuân Khai.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022976
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000022976 TK_Tiếng Anh-AN 621.03 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào