|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11699 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20169 |
---|
005 | 202103291014 |
---|
008 | 050620s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387135 |
---|
035 | ##|a1083177919 |
---|
039 | |a20241129093306|bidtocn|c20210329101418|danhpt|y20050620000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.03|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển kỹ thuật tổng hợp Việt – Anh = Vietnamese – English technical dictionary. / |cHoàng Trọng Bá, Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Cẩn, ... |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bNxb. Thanh Hoá ,|c1997 |
---|
300 | |a1117 tr. :|bminh hoạ ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ thuật|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKĩ thuật|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0|aHoàng, Trọng Bá. |
---|
700 | 0|aNguyễn Cẩn |
---|
700 | 0|aNguyễn, Xuân Khai. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022976 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022976
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.03 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|