|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11700 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20170 |
---|
005 | 202103291015 |
---|
008 | 050621s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387648 |
---|
035 | ##|a1083190533 |
---|
039 | |a20241129091306|bidtocn|c20210329101523|danhpt|y20050621000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.03|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hạnh. |
---|
245 | 10|aTừ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechical dictionary :|bkhoảng 120000 thuật ngữ /|cNguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2000 |
---|
300 | |a1296 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ thuật|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKĩ thuật|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển kĩ thuật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Duy Linh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022979 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022979
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.03 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào