|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20171 |
---|
005 | 202102031619 |
---|
008 | 050621s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378642 |
---|
035 | ##|a1083167027 |
---|
039 | |a20241202170614|bidtocn|c20210203161956|danhpt|y20050621000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.03|bDAH |
---|
090 | |a382.03|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐặng, Hoàn |
---|
245 | 10|aTừ điển ngoại thương và tài chính Anh - Việt hiện đại = English Vietnamese dictionary of modern international trade and fiance /|cĐặng Hoàn. |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c1999 |
---|
300 | |a826 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKinh tế|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgoại thương |
---|
653 | 0 |aTừ điển kinh tế |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aTừ điển ngoại thương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022978 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000022978
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
382.03 DAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào