|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20172 |
---|
008 | 050621s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402237 |
---|
035 | ##|a1083164311 |
---|
039 | |a20241201163855|bidtocn|c20050621000000|dhangctt|y20050621000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a540.03|bTUD |
---|
090 | |a540.03|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển hoá học Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of chemistry :|bkhoảng 40000 thuật ngữ có giải thích. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1999. |
---|
300 | |a1163 tr. ;|c25 cm |
---|
650 | 17|aHóa học|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aHóa học|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aHóa học |
---|
653 | 0 |aTừ điển hoá học. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào