• Sách
  • 540.03 TUD
    Từ điển hoá học Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of chemistry :

DDC 540.03
Nhan đề Từ điển hoá học Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of chemistry : khoảng 40000 thuật ngữ có giải thích.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999.
Mô tả vật lý 1163 tr. ; 25 cm
Thuật ngữ chủ đề Hóa học-Từ điển-Tiếng Anh-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Hóa học-Từ điển-Tiếng Việt-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Hóa học
Từ khóa tự do Từ điển hoá học.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
000 00000cam a2200000 a 4500
00111702
0021
00420172
008050621s1999 vm| eng
0091 0
035|a1456402237
035##|a1083164311
039|a20241201163855|bidtocn|c20050621000000|dhangctt|y20050621000000|zhueltt
0410 |aeng|avie
044|avm
08204|a540.03|bTUD
090|a540.03|bTUD
24500|aTừ điển hoá học Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of chemistry :|bkhoảng 40000 thuật ngữ có giải thích.
260|aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1999.
300|a1163 tr. ;|c25 cm
65017|aHóa học|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN
65017|aHóa học|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aHóa học
6530 |aTừ điển hoá học.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào