- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 622.03 TUD
Nhan đề: Từ điển kỹ thuật mỏ Anh - Việt =
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11703 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20173 |
---|
008 | 050621s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415975 |
---|
035 | ##|a1083164872 |
---|
039 | |a20241201150722|bidtocn|c20050621000000|dhangctt|y20050621000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a622.03|bTUD |
---|
090 | |a622.03|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển kỹ thuật mỏ Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese mining dictionary :khoảng 32000 thuật ngữ /|cNguyễn Tài Anh, Nguyễn Khắc Đăng, Võ Trí Mỹ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật ,|c1999 |
---|
300 | |a64 tr. ;|c22 cm |
---|
650 | 17|aKĩ thuật mỏ|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKĩ thuật mỏ|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật mỏ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển kỹ thuật. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khắc Đăng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tài Anh. |
---|
700 | 0 |aVõ, Trí Mỹ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|