• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 622.03 TUD
    Nhan đề: Từ điển kỹ thuật mỏ Anh - Việt =

DDC 622.03
Nhan đề Từ điển kỹ thuật mỏ Anh - Việt = English - Vietnamese mining dictionary :khoảng 32000 thuật ngữ / Nguyễn Tài Anh, Nguyễn Khắc Đăng, Võ Trí Mỹ.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật ,1999
Mô tả vật lý 64 tr. ;22 cm
Thuật ngữ chủ đề Kĩ thuật mỏ-Từ điển-Tiếng Anh-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Kĩ thuật mỏ-Từ điển-Tiếng Việt-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Kỹ thuật mỏ.
Từ khóa tự do Từ điển kỹ thuật.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Khắc Đăng.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tài Anh.
Tác giả(bs) CN Võ, Trí Mỹ
000 00000cam a2200000 a 4500
00111703
0021
00420173
008050621s1999 vm| eng
0091 0
035|a1456415975
035##|a1083164872
039|a20241201150722|bidtocn|c20050621000000|dhangctt|y20050621000000|zhueltt
0410 |aeng|avie
044|avm
08204|a622.03|bTUD
090|a622.03|bTUD
24500|aTừ điển kỹ thuật mỏ Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese mining dictionary :khoảng 32000 thuật ngữ /|cNguyễn Tài Anh, Nguyễn Khắc Đăng, Võ Trí Mỹ.
260|aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật ,|c1999
300|a64 tr. ;|c22 cm
65017|aKĩ thuật mỏ|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN
65017|aKĩ thuật mỏ|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aKỹ thuật mỏ.
6530 |aTừ điển kỹ thuật.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
7000 |aNguyễn, Khắc Đăng.
7000 |aNguyễn, Tài Anh.
7000 |aVõ, Trí Mỹ
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào