|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20175 |
---|
005 | 202105100922 |
---|
008 | 050621s1995 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a019431197X |
---|
035 | |a1456362917 |
---|
035 | ##|a1083179305 |
---|
039 | |a20241209120633|bidtocn|c20210510092157|dmaipt|y20050621000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a425|bSWA |
---|
100 | 1 |aSwan, Michael |
---|
245 | 10|aPractical English usage /|cMichael Swan |
---|
250 | |asecond ed. |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|c1995 |
---|
300 | |axxiv, 924p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xUsage |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thực hành |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000007195, 000096733 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056599 |
---|
890 | |a3|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000096733
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 SWA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
000007195
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 SWA
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000056599
|
K. Đại cương
|
425 SWA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào