|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20176 |
---|
005 | 202103300932 |
---|
008 | 050621s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413170 |
---|
035 | ##|a51583028 |
---|
039 | |a20241202145930|bidtocn|c20210330093205|danhpt|y20050621000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a624.03|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Bình. |
---|
245 | 10|aTừ điển kỹ thuật xây dựng Việt - Anh /|cNguyễn Văn Bình. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học kỹ thuật TP Hồ Chí Minh |
---|
300 | |a729 tr. ;|c22 cm |
---|
650 | 17|aKĩ thuật xây dựng|xTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKĩ thuật xây dựng|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển kĩ thuật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aXây dựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022968 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000022968
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
624.03 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào