|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11708 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20178 |
---|
008 | 050621s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407705 |
---|
039 | |a20241201145347|bidtocn|c20050621000000|dhangctt|y20050621000000|zhangctt |
---|
041 | 1|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.03|bTRC |
---|
090 | |a382.03|bTRC |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Chánh |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế thương mại Anh - Việt /|cTrần Văn Chánh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ ,|c1997 |
---|
300 | |a729 tr. ;|c25 cm |
---|
650 | 17|aKinh tế|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKinh tế|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển kinh tế |
---|
653 | 0 |aTừ điển thương mại |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào