• Sách
  • 398.9 VIC
    Từ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam : Quyển thượng /

DDC 398.9
Tác giả CN Việt, Chương.
Nhan đề Từ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam : Quyển thượng / Việt Chương.
Thông tin xuất bản Đồng Nai : NxbĐồng Nai , 1996
Mô tả vật lý 863 tr. ; 25 cm
Tóm tắt Bộ từ điển gồm 15.000 câu tục ngữ, ca dao, thành ngữ (trong đó có một số thành ngữ Hán Việt tham khảo) được giải thích tường tận.
Thuật ngữ chủ đề Ca dao-Việt Nam-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Thành ngữ-Việt Nam-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tục ngữ-Việt Nam-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ca dao.
Từ khóa tự do Tục ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Thành ngữ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000022946
000 00000cam a2200000 a 4500
00111710
0021
00420180
005202004161105
008050621s1996 vm| vie
0091 0
035|a1456389179
035##|a1083191626
039|a20241130102815|bidtocn|c20200416110531|dmaipt|y20050621000000|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.9|bVIC
1000 |aViệt, Chương.
24510|aTừ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam : Quyển thượng /|cViệt Chương.
260|aĐồng Nai :|bNxbĐồng Nai ,|c1996
300|a863 tr. ;|c25 cm
520|aBộ từ điển gồm 15.000 câu tục ngữ, ca dao, thành ngữ (trong đó có một số thành ngữ Hán Việt tham khảo) được giải thích tường tận.
65007|aCa dao|zViệt Nam|vTừ điển|2TVĐHHN
65007|aThành ngữ|zViệt Nam|vTừ điển|2TVĐHHN
65007|aTục ngữ|zViệt Nam|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aCa dao.
6530 |aTục ngữ.
6530 |aTừ điển.
6530 |aThành ngữ.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000022946
890|a1|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000022946 TK_Tiếng Việt-VN 398.9 VIC Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào