|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11710 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20180 |
---|
005 | 202004161105 |
---|
008 | 050621s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389179 |
---|
035 | ##|a1083191626 |
---|
039 | |a20241130102815|bidtocn|c20200416110531|dmaipt|y20050621000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bVIC |
---|
100 | 0 |aViệt, Chương. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam : Quyển thượng /|cViệt Chương. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxbĐồng Nai ,|c1996 |
---|
300 | |a863 tr. ;|c25 cm |
---|
520 | |aBộ từ điển gồm 15.000 câu tục ngữ, ca dao, thành ngữ (trong đó có một số thành ngữ Hán Việt tham khảo) được giải thích tường tận. |
---|
650 | 07|aCa dao|zViệt Nam|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aThành ngữ|zViệt Nam|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTục ngữ|zViệt Nam|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000022946 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022946
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 VIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào