|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11711 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20181 |
---|
005 | 202004161102 |
---|
008 | 050621s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416191 |
---|
035 | ##|a1083197013 |
---|
039 | |a20241201145912|bidtocn|c20200416110235|dmaipt|y20050621000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bVIC |
---|
100 | 0 |aViệt, Chương. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam : Quyển hạ /|cViệt Chương. |
---|
260 | |aĐồng Nai : |bNxb. Đồng Nai , |c1996. |
---|
300 | |a828 tr. ;|c25 cm |
---|
520 | |aBộ từ điển gồm 15.000 câu tục ngữ, ca dao, thành ngữ (trong đó có một số thành ngữ Hán Việt tham khảo) được giải thích tường tận. |
---|
650 | |aCa dao|zViệt Nam|vTừ điển |
---|
650 | 07|aCa dao|zViệt Nam|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aThành ngữ|zViệt Nam|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTục ngữ|zViệt Nam|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000022945 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022945
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 VIC
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:21-12-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào