|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20182 |
---|
008 | 050621s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415000 |
---|
035 | ##|a1083165626 |
---|
039 | |a20241130170203|bidtocn|c20050621000000|dhangctt|y20050621000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.303|bTUD |
---|
090 | |a621.303|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển điện tử & tin học Anh - Việt :|bgần 30000 thuật ngữ có giải thích, khoảng 700 hình minh hoạ, 1500 từ viết tắt thông dụng /|cLê Khắc Bình, Đoàn Thanh Huệ, Bùi Xuận Toại biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê ,|c1999 |
---|
300 | |a1057 tr. ;|c25 cm |
---|
650 | 07|aĐiện tử|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTin học|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKĩ thuật|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTin học |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật |
---|
653 | 0 |aĐiện tử |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aBùi, Xuân Toại |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Thanh Huệ. |
---|
700 | 0 |aLê, Khắc Bình. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|