|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20187 |
---|
008 | 050622s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383897 |
---|
039 | |a20241202141009|bidtocn|c20050622000000|dhangctt|y20050622000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a413|bTAH |
---|
090 | |a413|bTAH |
---|
100 | 0 |aTạ, Hùng. |
---|
245 | 10|aTừ điển viết tắt Anh - Việt thông dụng = English - Vietnamese dictionary of abbreviations :|bfull up to date 20000 abbreviations /|cTạ Hùng, Thế San. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c1996. |
---|
300 | |a1064 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ viết tắt|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ viết tắt |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aThế, San. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào