• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 413 TAH
    Nhan đề: Từ điển viết tắt Anh - Việt thông dụng = English - Vietnamese dictionary of abbreviations :

DDC 413
Tác giả CN Tạ, Hùng.
Nhan đề Từ điển viết tắt Anh - Việt thông dụng = English - Vietnamese dictionary of abbreviations : full up to date 20000 abbreviations / Tạ Hùng, Thế San.
Thông tin xuất bản Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,1996.
Mô tả vật lý 1064 tr. ;19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Từ viết tắt-Từ điển-Tiếng Việt-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Từ viết tắt
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Thế, San.
000 00000cam a2200000 a 4500
00111716
0021
00420187
008050622s1996 vm| eng
0091 0
035|a1456383897
039|a20241202141009|bidtocn|c20050622000000|dhangctt|y20050622000000|zhangctt
0410 |aeng|avie
044|avm
08204|a413|bTAH
090|a413|bTAH
1000 |aTạ, Hùng.
24510|aTừ điển viết tắt Anh - Việt thông dụng = English - Vietnamese dictionary of abbreviations :|bfull up to date 20000 abbreviations /|cTạ Hùng, Thế San.
260|aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c1996.
300|a1064 tr. ;|c19 cm.
65017|aTiếng Anh|xTừ viết tắt|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển song ngữ
6530 |aTừ viết tắt
6530 |aTiếng Việt
7000 |aThế, San.
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào