|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11718 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20189 |
---|
008 | 050622s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379381 |
---|
039 | |a20241129133156|bidtocn|c20050622000000|dhangctt|y20050622000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.09|bCAC |
---|
090 | |a342.09|bCAC |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về xã, phường thị trấn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a2143 tr. ;|c25 cm |
---|
650 | 17|aĐịa lí hành chính|xVăn bản pháp luật|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐịa chí |
---|
653 | 0 |aĐịa lí hành chính |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào