|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11719 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20190 |
---|
008 | 050622s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402238 |
---|
039 | |a20241202165153|bidtocn|c20050622000000|dhangctt|y20050622000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bTƯĐ |
---|
090 | |a423|bTƯĐ |
---|
110 | |aTrường Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary /|cTrường Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a2404 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào