• Sách
  • 423 TƯĐ
    Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary /

DDC 423
Tác giả TT Trường Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội.
Nhan đề Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Trường Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1997
Mô tả vật lý 2404 tr. ; 30 cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Từ điển-Tiếng Việt-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
000 00000cam a2200000 a 4500
00111719
0021
00420190
008050622s1997 vm| eng
0091 0
035|a1456402238
039|a20241202165153|bidtocn|c20050622000000|dhangctt|y20050622000000|zhangctt
0410 |aeng|avie
044|avm
08204|a423|bTƯĐ
090|a423|bTƯĐ
110|aTrường Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội.
24510|aTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary /|cTrường Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997
300|a2404 tr. ;|c30 cm
65017|aTiếng Anh|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào