|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11722 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20193 |
---|
008 | 050622s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375666 |
---|
035 | ##|a1083190676 |
---|
039 | |a20241202170252|bidtocn|c20050622000000|dhangctt|y20050622000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.03|bTUD |
---|
090 | |a615.03|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển bách khoa dược học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Từ điển bách khoa,|c1999 |
---|
300 | |a900 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 1 |aDược học|xừ điển bách khoa|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aY học|xDược lí học|vT ừ điển bách khoa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aY học. |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa. |
---|
653 | 0 |aDược lí học |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào