• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 615.03 TUD
    Nhan đề: Từ điển bách khoa dược học.

DDC 615.03
Nhan đề Từ điển bách khoa dược học.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Từ điển bách khoa,1999
Mô tả vật lý 900 tr. ;30 cm
Thuật ngữ chủ đề Dược học-ừ điển bách khoa-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Y học-Dược lí học-T ừ điển bách khoa-TVĐHHN
Từ khóa tự do Y học.
Từ khóa tự do Từ điển bách khoa.
Từ khóa tự do Dược lí học
Từ khóa tự do Từ điển.
000 00000cam a2200000 a 4500
00111722
0021
00420193
008050622s1999 vm| vie
0091 0
035|a1456375666
035##|a1083190676
039|a20241202170252|bidtocn|c20050622000000|dhangctt|y20050622000000|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a615.03|bTUD
090|a615.03|bTUD
24500|aTừ điển bách khoa dược học.
260|aHà Nội :|bNxb. Từ điển bách khoa,|c1999
300|a900 tr. ;|c30 cm
6501 |aDược học|xừ điển bách khoa|2TVĐHHN
65017|aY học|xDược lí học|vT ừ điển bách khoa|2TVĐHHN
6530 |aY học.
6530 |aTừ điển bách khoa.
6530 |aDược lí học
6530 |aTừ điển.
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào