DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Lục, Nhất Tín |
Nhan đề
| Luận nghĩa mẫu câu trong ngữ pháp tiếng Anh. Tập 1 / Lục Nhất Tín |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ. |
Mô tả vật lý
| 451 tr. ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000023000 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11727 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20198 |
---|
005 | 202105071629 |
---|
008 | 050625s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415321 |
---|
035 | ##|a1083159590 |
---|
039 | |a20241130172024|bidtocn|c20210507162939|dmaipt|y20050625000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bLUT |
---|
100 | 0 |aLục, Nhất Tín |
---|
245 | 10|aLuận nghĩa mẫu câu trong ngữ pháp tiếng Anh. |nTập 1 /|cLục Nhất Tín |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ. |
---|
300 | |a451 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000023000 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000023000
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 LUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào