DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Hoàng, Xuân Minh |
Nhan đề
| Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng Anh =. Tập1 + 2 / : The key to English Prepositions / Hoàng Xuân Minh, Trần Văn Đức |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Giới từ-Cẩm nang-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Giới từ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Đức |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000023071-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20204 |
---|
005 | 202106011440 |
---|
008 | 210601s1999 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083163754 |
---|
039 | |a20210601144022|bmaipt|c20050816000000|dhangctt|y20050816000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bHOM |
---|
100 | 0 |aHoàng, Xuân Minh |
---|
245 | 10|aCẩm nang sử dụng giới từ tiếng Anh =. |nTập1 + 2 / : |bThe key to English Prepositions / |cHoàng Xuân Minh, Trần Văn Đức |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai,|c1999 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiới từ|vCẩm nang|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aCẩm nang |
---|
653 | 0 |aGiới từ |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Đức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000023071-2 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023071
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000023072
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HOM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào