|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20205 |
---|
005 | 202105121040 |
---|
008 | 050816s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0062731726 |
---|
035 | ##|a1083197882 |
---|
039 | |a20210512104020|bmaipt|c20210512103932|dmaipt|y20050816000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a427.973|bCHA |
---|
100 | 1 |aChapman, Robert L. |
---|
245 | 10|aAmerican Slang /|cPh. D.Robert L. Chapman |
---|
260 | |aNewyork :|bHapper & Row,|c1994 |
---|
300 | |a449 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|2TVĐHHN|xTừ lóng|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng địa phương |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000023077 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023077
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
427.973 CHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào