|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11738 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20209 |
---|
008 | 110321s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413918 |
---|
035 | ##|a1083190816 |
---|
039 | |a20241202144024|bidtocn|c20110321000000|dhangctt|y20110321000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.734|bKIM |
---|
090 | |a895.734|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 영하. |
---|
245 | 10|a오빠가 돌아왔다 /|c김영하 소설집 |
---|
250 | |a17쇄 |
---|
260 | |a창비 :|b한국,|c2009. |
---|
300 | |a270 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000049702, 000049730 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049702
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.734 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000049730
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.734 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào