|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11743 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20214 |
---|
008 | 110321s2002 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392069 |
---|
039 | |a20241201144540|bidtocn|c20110321000000|dhangctt|y20110321000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a649.1|bHAJ |
---|
090 | |a649.1|bHAJ |
---|
100 | 0 |a하, 정훈. |
---|
245 | 10|a삐뽀삐뽀 119 소아과 /|c하정훈. |
---|
250 | |a개정 3판. |
---|
260 | |a서울 :|b그린비,|c2002. |
---|
300 | |a1037 p. :|b삽화, 도표 ;|c24 cm. |
---|
504 | |a색인수록. |
---|
650 | 17|aGia đình|xChăm sóc trẻ em|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChăm sóc trẻ em. |
---|
653 | 0 |aGia đình |
---|
653 | 0 |aNuôi dạy con. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc sức khỏe. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049864 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049864
|
K. NN Hàn Quốc
|
649.1 HAJ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào