|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11752 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20225 |
---|
005 | 202101251644 |
---|
008 | 050603s2000 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534534236 |
---|
035 | |a982602197 |
---|
035 | ##|a982602197 |
---|
039 | |a20241125195140|bidtocn|c20210125164413|danhpt|y20050603000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a378.198|bGAR |
---|
090 | |a378.198|bGAR |
---|
100 | 1 |aGardner, John N. |
---|
245 | 10|aYour college experience :|bstrategies for success /|cJohn N. Gardner, A. Jerome Jewler. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBelmont, CA :|bWadsworth,|c2000 |
---|
300 | |axxvi, 324 p. :|b ill. (some col.) ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aCollege student orientation. |
---|
650 | 00|aStudy skills |
---|
650 | 00|aCritical thinking |
---|
650 | 17|aSinh viên|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn sinh viên |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học tập |
---|
700 | 1 |aJewler, A. Jerome. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009992 |
---|
890 | |a1|b79|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009992
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.198 GAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|