|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1176 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1210 |
---|
005 | 201812280908 |
---|
008 | 031218s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417113 |
---|
035 | ##|a1083187823 |
---|
039 | |a20241129134212|bidtocn|c20181228090808|dlongtd|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNGH |
---|
090 | |a959.7|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thừa Hỷ. |
---|
245 | 10|aThăng Long - Hà Nội thế kỷ XVII - XVIII - XIX /|cNguyễn Thừa Hỷ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Văn học Việt Nam,|c1993. |
---|
300 | |a372 tr. ;19cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|zHà Nội|yThế kỉ 17-19|2TVĐHHN. |
---|
651 | 7|aViệt Nam|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aThế kỷ 17-19. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014359 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014359
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 NGH
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào