• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 720.3 HAR
    Nhan đề: Dictionary of architecture & construction /

DDC 720.3
Tác giả CN Harris, Cyril M.
Nhan đề Dictionary of architecture & construction / Cyril M. Harris.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản New York :McGraw-Hill,c1993.
Mô tả vật lý viii, 924 p. :ill. ;25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kiến trúc-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Xây dựng-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Architecture-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Building-Dictionaries.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Kiến trúc.
Từ khóa tự do Xây dựng.
Tác giả(bs) CN Harris, Cyril M,
000 00000cam a2200000 a 4500
00111766
0021
00420245
008050621s1993 nyu eng
0091 0
020|a0070268886
035|a27145614
035|a27145614
035##|a27145614
039|a20241125202254|bidtocn|c20241125202031|didtocn|y20050621000000|zhangctt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a720.3|220|bHAR
090|a720.3|bHAR
1001 |aHarris, Cyril M.
24500|aDictionary of architecture & construction /|cCyril M. Harris.
250|a2nd ed.
260|aNew York :|bMcGraw-Hill,|cc1993.
300|aviii, 924 p. :|bill. ;|c25 cm.
65007|aKiến trúc|vTừ điển|2TVĐHHN
65007|aXây dựng|vTừ điển|2TVĐHHN
65010|aArchitecture|xDictionaries.
65010|aBuilding|xDictionaries.
6530 |aTừ điển.
6530 |aKiến trúc.
6530 |aXây dựng.
7001 |aHarris, Cyril M,|d1917-
7400 |aDictionary of architecture and construction.
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào