• Sách
  • 495.9223 TUD
    Từ điển Tiếng Việt : 38410 mục từ /

DDC 495.9223
Tác giả TT Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Ngôn Ngữ học.
Nhan đề Từ điển Tiếng Việt : 38410 mục từ / Hoàng Phê,...
Lần xuất bản In lần thứ năm (đợt 3).
Thông tin xuất bản Hà Nội : Trung tâm Từ điển Ngôn ngữ ; Đà Nằng, 1997
Mô tả vật lý 1130 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Chu, Bích Thu.
Tác giả(bs) CN Bùi, Khắc Việt,...
Tác giả(bs) CN Hoàng, Phê chủ biên.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000022974
000 00000cam a2200000 a 4500
00111767
0021
00420246
005202308010851
008050621s1997 vm| vie
0091 0
035|a1456411916
035##|a1083166620
039|a20241130153726|bidtocn|c20230801085122|dmaipt|y20050621000000|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9223|bTUD
1102|aViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Ngôn Ngữ học.
24510|aTừ điển Tiếng Việt : 38410 mục từ /|cHoàng Phê,...
250|aIn lần thứ năm (đợt 3).
260|aHà Nội :|bTrung tâm Từ điển Ngôn ngữ ; Đà Nằng,|c1997
300|a1130 tr. ;|c21 cm.
65007|aTiếng Việt|vTừ điển
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
7000 |aChu, Bích Thu.
7000 |aBùi, Khắc Việt,...
7000|aHoàng, Phê|echủ biên.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000022974
890|a1|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000022974 TK_Tiếng Việt-VN 495.9223 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào