|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11767 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20246 |
---|
005 | 202308010851 |
---|
008 | 050621s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411916 |
---|
035 | ##|a1083166620 |
---|
039 | |a20241130153726|bidtocn|c20230801085122|dmaipt|y20050621000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTUD |
---|
110 | 2|aViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Ngôn Ngữ học. |
---|
245 | 10|aTừ điển Tiếng Việt : 38410 mục từ /|cHoàng Phê,... |
---|
250 | |aIn lần thứ năm (đợt 3). |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Từ điển Ngôn ngữ ; Đà Nằng,|c1997 |
---|
300 | |a1130 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aChu, Bích Thu. |
---|
700 | 0 |aBùi, Khắc Việt,... |
---|
700 | 0|aHoàng, Phê|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000022974 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022974
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|