• Sách
  • 340.03 NGM
    Từ điển Pháp luật Anh - Việt = a dictionary of law English - Vietnamese /

DDC 340.03
Tác giả CN Nguyễn, Thành Minh
Nhan đề Từ điển Pháp luật Anh - Việt = a dictionary of law English - Vietnamese / Nguyễn Thành Minh, Lê Thành Châu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 1998
Mô tả vật lý 1056 p. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Pháp luật-Từ điển-Tiếng Anh-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Pháp luật-Từ điển-Tiếng Việt-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Pháp luật.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Lê, Thành Châu.
000 00000cam a2200000 a 4500
00111768
0021
00420247
005202012311009
008050621s1998 | vie
0091 0
035|a1456389673
035##|a1083164312
039|a20241201154925|bidtocn|c20201231100926|danhpt|y20050621000000|zhangctt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a340.03|bNGM
1000 |aNguyễn, Thành Minh
24510|aTừ điển Pháp luật Anh - Việt = a dictionary of law English - Vietnamese /|cNguyễn Thành Minh, Lê Thành Châu.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c1998
300|a1056 p. ;|c22 cm.
65017|aPháp luật|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN
65017|aPháp luật|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aPháp luật.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
7000 |aLê, Thành Châu.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào