|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20247 |
---|
005 | 202012311009 |
---|
008 | 050621s1998 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389673 |
---|
035 | ##|a1083164312 |
---|
039 | |a20241201154925|bidtocn|c20201231100926|danhpt|y20050621000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340.03|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thành Minh |
---|
245 | 10|aTừ điển Pháp luật Anh - Việt = a dictionary of law English - Vietnamese /|cNguyễn Thành Minh, Lê Thành Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1998 |
---|
300 | |a1056 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aPháp luật|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aLê, Thành Châu. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào