DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Ngô, Vi Liễn |
Nhan đề
| Tên làng xã và địa dư các tỉnh Bắc kỳ / Ngô Vi Liễn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 1999 |
Mô tả vật lý
| 1181 tr. ; 25 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Làng-Địa chí-Miền Bắc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Làng |
Từ khóa tự do
| Địa chí. |
Từ khóa tự do
| Bắc Kỳ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000022972 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20248 |
---|
005 | 201812191022 |
---|
008 | 050621s1999 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414096 |
---|
035 | ##|a43210895 |
---|
039 | |a20241129091327|bidtocn|c20181219102213|danhpt|y20050621000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNGL |
---|
100 | 0 |aNgô, Vi Liễn |
---|
245 | 10|aTên làng xã và địa dư các tỉnh Bắc kỳ /|cNgô Vi Liễn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a1181 tr. ;|c25 cm |
---|
650 | 17|aLàng|xĐịa chí|zMiền Bắc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLàng |
---|
653 | 0 |aĐịa chí. |
---|
653 | 0 |aBắc Kỳ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000022972 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022972
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào