|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1177 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1211 |
---|
008 | 031218s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384382 |
---|
039 | |a20241129154949|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bBAU |
---|
090 | |a843|bBAU |
---|
100 | 1 |aBaum, Vicki. |
---|
245 | 10|aNữ danh ca :|bTập 1 /|cVicki Baum; Văn Hoà, Nhất Anh người dịch. |
---|
260 | |aQuảng Ngãi :|bNxb.Tổng hợp Quảng Ngãi,|c1990. |
---|
300 | |a313tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào