|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11770 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20249 |
---|
005 | 202105040853 |
---|
008 | 050621s1997 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417673 |
---|
035 | ##|a41904988 |
---|
039 | |a20241202171210|bidtocn|c20210504085323|dmaipt|y20050621000000|zhangctt |
---|
041 | 1|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bTAH |
---|
100 | 0 |aTạ, Văn Hùng |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt đồng nghĩa phản nghĩa =|ba basic dictionary of synonyms and antonyms /|cTạ Văn Hùng, Lê Hân, Nguyễn Thị Tuyết. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng ,|c1997 |
---|
300 | |a590 tr. ;|c15 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ đồng nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN|xTừ đồng nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ đồng nghĩa |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ trái nghĩa. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aLê, Hân |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Tuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022967 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022967
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|