• Sách
  • 423 TAH
    Từ điển Anh - Việt đồng nghĩa phản nghĩa =

DDC 423
Tác giả CN Tạ, Văn Hùng
Nhan đề Từ điển Anh - Việt đồng nghĩa phản nghĩa = a basic dictionary of synonyms and antonyms / Tạ Văn Hùng, Lê Hân, Nguyễn Thị Tuyết.
Thông tin xuất bản Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997
Mô tả vật lý 590 tr. ; 15 cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Từ đồng nghĩa-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Từ trái nghĩa-Từ điển-TVĐHHN-Từ đồng nghĩa
Từ khóa tự do Từ đồng nghĩa
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Từ trái nghĩa.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Lê, Hân
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Tuyết
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000022967
000 00000cam a2200000 a 4500
00111770
0021
00420249
005202105040853
008050621s1997 | eng
0091 0
035|a1456417673
035##|a41904988
039|a20241202171210|bidtocn|c20210504085323|dmaipt|y20050621000000|zhangctt
0411|aeng|avie
044|avm
08204|a423|bTAH
1000 |aTạ, Văn Hùng
24510|aTừ điển Anh - Việt đồng nghĩa phản nghĩa =|ba basic dictionary of synonyms and antonyms /|cTạ Văn Hùng, Lê Hân, Nguyễn Thị Tuyết.
260|aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng ,|c1997
300|a590 tr. ;|c15 cm
65017|aTiếng Anh|xTừ đồng nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN
65017|aTiếng Anh|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN|xTừ đồng nghĩa
6530 |aTừ đồng nghĩa
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aTừ trái nghĩa.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt
7000 |aLê, Hân
7000 |aNguyễn, Thị Tuyết
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022967
890|a1|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000022967 TK_Tiếng Anh-AN 423 TAH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào