• Sách
  • 423.95922 BUP
    Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary :

DDC 423.95922
Tác giả CN Bùi, Phụng
Nhan đề Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary : 220000 từ / Bùi Phụng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Thế giới, 1999
Mô tả vật lý 2293tr. ; 25 cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển-Tiếng Anh-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000022944
000 00000cam a2200000 a 4500
00111771
0021
00420250
005202105060951
008050622s1999 vm| eng
0091 0
035##|a1083165839
039|a20210506095151|bmaipt|c20210505150123|dmaipt|y20050622000000|zhangctt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a423.95922|bBUP
1000 |aBùi, Phụng
24510|aTừ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary :|b220000 từ /|cBùi Phụng
260|aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c1999
300|a2293tr. ;|c25 cm
65017|aTiếng Việt|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022944
890|a1|b31|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000022944 TK_Tiếng Anh-AN 423.95922 BUP Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào