|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20251 |
---|
008 | 050622s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392771 |
---|
035 | ##|a1083161871 |
---|
039 | |a20241129132017|bidtocn|c20050622000000|dhangctt|y20050622000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92203|bLAA |
---|
090 | |a895.92203|bLAA |
---|
100 | 0 |aLại, Nguyên Ân. |
---|
245 | 10|aTừ điển văn học Việt Nam :|bTừ nguồn gốc đến thế kỷ 19 /|cLại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997. |
---|
300 | |a779 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aBùi, Văn Trọng Cường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000022952 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000022952
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.92203 LAA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào