• Sách
  • 720.3 HAR
    Từ điển kiến trúc & xây dựng Anh - Việt :

DDC 720.3
Tác giả CN Harris, Cyril M.
Nhan đề Từ điển kiến trúc & xây dựng Anh - Việt : 22500 thuật ngữ - 2000 hình minh hoạ / Cyril M Harris ; Hoàng Minh Long, Phan Khôi dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 1995
Mô tả vật lý 1085 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Kiến trúc-Xây dựng-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Kiến trúc.
Từ khóa tự do Xây dựng.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Minh Long dịch
Tác giả(bs) CN Phan, Khôi dịch
000 00000cam a2200000 a 4500
00111774
0021
00420253
008050622s1995 vm| eng
0091 0
035|a1456405243
039|a20241202164848|bidtocn|c20050622000000|dhangctt|y20050622000000|zhangctt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a720.3|bHAR
090|a720.3|bHAR
1000 |aHarris, Cyril M.
24510|aTừ điển kiến trúc & xây dựng Anh - Việt :|b22500 thuật ngữ - 2000 hình minh hoạ /|cCyril M Harris ; Hoàng Minh Long, Phan Khôi dịch.
260|aHà Nội :|bXây dựng,|c1995
300|a1085 tr. ;|c24 cm
65017|aKiến trúc|xXây dựng|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTừ điển.
6530 |aKiến trúc.
6530 |aXây dựng.
7000 |aHoàng, Minh Long|edịch
7000 |aPhan, Khôi|edịch
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào