|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11774 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20253 |
---|
008 | 050622s1995 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405243 |
---|
039 | |a20241202164848|bidtocn|c20050622000000|dhangctt|y20050622000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a720.3|bHAR |
---|
090 | |a720.3|bHAR |
---|
100 | 0 |aHarris, Cyril M. |
---|
245 | 10|aTừ điển kiến trúc & xây dựng Anh - Việt :|b22500 thuật ngữ - 2000 hình minh hoạ /|cCyril M Harris ; Hoàng Minh Long, Phan Khôi dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1995 |
---|
300 | |a1085 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xXây dựng|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aKiến trúc. |
---|
653 | 0 |aXây dựng. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Minh Long|edịch |
---|
700 | 0 |aPhan, Khôi|edịch |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào