DDC
| 495.73 |
Tác giả CN
| 박, 숙희. |
Nhan đề
| 뜻도 모르고 자주 쓰는 우리말 사전 / 박숙희 편저. |
Lần xuất bản
| 2판. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :책이있는마을,2004. |
Mô tả vật lý
| 489 p. ;24 cm |
Phụ chú
| 저작권자: 이재운. |
Phụ chú
| 참고문헌: p.468-470, 색인수록. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Từ điển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Park, Sook-hee. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(3): 000040337-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11793 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20273 |
---|
008 | 090326s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a895639055X |
---|
035 | |a1456396304 |
---|
039 | |a20241202134226|bidtocn|c20090326000000|dhangctt|y20090326000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bPAH |
---|
090 | |a495.73|bPAH |
---|
100 | 0 |a박, 숙희. |
---|
245 | 10|a뜻도 모르고 자주 쓰는 우리말 사전 /|c박숙희 편저. |
---|
250 | |a2판. |
---|
260 | |a서울 :|b책이있는마을,|c2004. |
---|
300 | |a489 p. ;|c24 cm |
---|
500 | |a저작권자: 이재운. |
---|
500 | |a참고문헌: p.468-470, 색인수록. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aPark, Sook-hee. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000040337-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040337
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.73 PAH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000040338
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.73 PAH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000040339
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.73 PAH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào