|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11800 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20280 |
---|
008 | 101221s2002 it| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384727 |
---|
039 | |a20241129155018|bidtocn|c20101221000000|dhangctt|y20101221000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a809.89287|bPET |
---|
090 | |a809.89287|bPET |
---|
100 | 1 |aPetrignani, Sandra. |
---|
245 | 13|aLa scrittrice abita qui /|cSandra Petrignani. |
---|
260 | |aVicenza :|bN. Pozza,|c[2002]. |
---|
300 | |a221 p., [8! c. di tav. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aPhê bình văn học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(1): 000044275 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044275
|
K. NN Italia
|
|
809.89287 PET
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào