|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20307 |
---|
005 | 202103300939 |
---|
008 | 050830s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0679860002 |
---|
035 | |a28853983 |
---|
035 | ##|a28853983 |
---|
039 | |a20241208233933|bidtocn|c20210330093907|danhpt|y20050830000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a623.140902|220|bGRA |
---|
100 | 1 |aGravett, Christopher,|d1951- |
---|
245 | 10|aCastle /|cChristopher Gravett. |
---|
250 | |a1st American ed. |
---|
260 | |aNew York :|bKnopf :|bDistributed by Random House,|c1994 |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aCastles |
---|
650 | 00|aFortification |
---|
650 | 10|aCastles|zEurope|xHistory|xJuvenile literature. |
---|
650 | 10|aFortification|zEurope|xHistory |
---|
650 | 17|aKĩ thuật|xXây dựng|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aLịch sử|xKiến trúc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aSách thiếu nhi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022832 |
---|
890 | |a1|b44|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022832
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
623.140902 GRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào