• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.7 KIM
    Nhan đề: 재정 국어 :.

DDC 495.7
Tác giả CN 김, 재정.
Nhan đề 재정 국어 :. 7급 시험대비. / 2 / : 김재정 편저.
Lần xuất bản 부분개정[판].
Thông tin xuất bản 서울 :웅진패스원,2009.
Mô tả vật lý 4책 (396 p.) ;26 cm.
Phụ chú 참고문헌: v. 1, p. 1448-1450 내용: 제1부. 바른 언어생활 -- 제2부. 다양한 언어생활 -- 제3부. 문학과 삶 -- 제4부. 지식 국어.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043143
000 00000cam a2200000 a 4500
00111832
0021
00420314
008110222s2009 kr| kor
0091 0
035|a1456415345
039|a20241201160524|bidtocn|c20110222000000|dhangctt|y20110222000000|zhueltt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7|bKIM
090|a495.7|bKIM
1000 |a김, 재정.
24510|a재정 국어 :. |n2 / : |b7급 시험대비. / |c김재정 편저.
250|a부분개정[판].
260|a서울 :|b웅진패스원,|c2009.
300|a4책 (396 p.) ;|c26 cm.
500|a참고문헌: v. 1, p. 1448-1450 내용: 제1부. 바른 언어생활 -- 제2부. 다양한 언어생활 -- 제3부. 문학과 삶 -- 제4부. 지식 국어.
65007|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aGiáo trình.
6530 |aTiếng Hàn Quốc
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043143
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000043143 K. NN Hàn Quốc 495.7 KIM Sách 1