|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11835 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20320 |
---|
008 | 110303s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407594 |
---|
039 | |a20241129131752|bidtocn|c20110303000000|dhangctt|y20110303000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a332.024|bIMJ |
---|
090 | |a332.024|bIMJ |
---|
100 | 0 |a임, 재원. |
---|
245 | 10|a72마법의 법칙 복리 = Compound interest /|c임재원, 우용표, 인범준. |
---|
260 | |a서울 :|b경향미디어,|c2009. |
---|
300 | |a244 p. :|b도표 ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTài chính cá nhân|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aTài chính cá nhân. |
---|
700 | 0 |a우, 용표. |
---|
700 | 0 |a인범준. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048175 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048175
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
332.024 IMJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào