DDC
| 495.71 |
Tác giả CN
| 정, 희창. |
Nhan đề
| 우리말 맞춤법 띄어쓰기 : 현대문자생활 백서 / 정희창. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :랜덤하우스코리아,2007. |
Mô tả vật lý
| 178 p. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000047712 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000047733 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20323 |
---|
008 | 110303s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375554 |
---|
035 | ##|a1083158446 |
---|
039 | |a20241130090847|bidtocn|c20110303000000|dhangctt|y20110303000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bJON |
---|
090 | |a495.71|bJON |
---|
100 | 0 |a정, 희창. |
---|
245 | 10|a우리말 맞춤법 띄어쓰기 :|b현대문자생활 백서 /|c정희창. |
---|
260 | |a서울 :|b랜덤하우스코리아,|c2007. |
---|
300 | |a178 p. ;|c21 cm. |
---|
504 | |a총서관제: 새로운 글쓰기의 보고. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000047712 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047733 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047712
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.71 JON
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000047733
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.71 JON
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào