DDC
| 808.0427 |
Tác giả CN
| Rajamanikam, K. |
Nhan đề
| Tuyển tập các bài luận - viết nâng cao = Collection of new examination essays and writings for high school, college and university:. T.2/ : Tuyển chọn các bài luận, bài viết tiếng Anh mới và hay nhất trong các kỳ thi gần đây - Tài liệu tam khảo luyện thi Anh văn chứng chỉ Quốc gia, Cao đẳng - Đại học ngoại ngữ, Toefl và các kỳ thi tiếng Anh chính thức khác. / K. Rajamanikam, V. Navaratnam |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2002 |
Mô tả vật lý
| 367 p. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Textbooks for foreign speakers |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng viết-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Bài luận |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Tác giả(bs) CN
| Navaratnam, V. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000017661, 000092832 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20332 |
---|
005 | 202106011407 |
---|
008 | 050224s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376259 |
---|
035 | ##|a1083157346 |
---|
039 | |a20241130103524|bidtocn|c20210601140719|danhpt|y20050224000000|zlainb |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.0427|bRAJ |
---|
100 | 1 |aRajamanikam, K. |
---|
245 | 10|aTuyển tập các bài luận - viết nâng cao = Collection of new examination essays and writings for high school, college and university:. |nT.2/ : |bTuyển chọn các bài luận, bài viết tiếng Anh mới và hay nhất trong các kỳ thi gần đây - Tài liệu tam khảo luyện thi Anh văn chứng chỉ Quốc gia, Cao đẳng - Đại học ngoại ngữ, Toefl và các kỳ thi tiếng Anh chính thức khác. / |cK. Rajamanikam, V. Navaratnam |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ,|c2002 |
---|
300 | |a367 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBài luận |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 1 |aNavaratnam, V. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000017661, 000092832 |
---|
890 | |a2|b131|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017661
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 RAJ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092832
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 RAJ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|