|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11887 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20379 |
---|
008 | 050302s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397005 |
---|
039 | |a20241129140024|bidtocn|c20050302000000|dhangctt|y20050302000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bNGU |
---|
090 | |a495.1824|bNGU |
---|
245 | 00|aNgữ văn hoa lớp sáu /|cNguyễn Trung Hiền, Lê Quốc Tuý, Lê Văn Sen,.... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1981. |
---|
300 | |a84 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|vSách giáo khoa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trung Hiền |
---|
700 | 0 |aLê, Quốc Tuý |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Sen |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|