|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11889 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20381 |
---|
008 | 050302s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383099 |
---|
039 | |a20241202141628|bidtocn|c20050302000000|dhangctt|y20050302000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bDEV |
---|
090 | |a959.7|bDEV |
---|
100 | 1 |aDevillers, Philippe |
---|
245 | 10|aParis SaiGon HaNoi :|btài liệu lưu trữ của cuộc chiến tranh 1944 - 1947 /|cPhilippe Devillers; Hoàng Hữu Đản dịch. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Hồ Chí Minh,|c1993. |
---|
300 | |a568 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xChiến tranh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChiến tranh Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChiến tranh |
---|
700 | 0 |aHoàng, Hữu Đản|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000014154 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014154
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
959.7 DEV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào